STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh Nơi sinh |
Điểm Đề cương NC |
Điểm Hồ sơ chuyên môn |
Tổng điểm |
I |
Chuyên ngành: Di truyền học |
||||
1. |
Nguyễn Thị Thơ |
30/5/1980 Hà Nội |
88,8 |
78,5 |
167,3 |
2. |
Đoàn Thị Thùy Linh |
17/10/1981 Sơn La |
88 |
64 |
152,0 |
3. |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
18/6/1978 Thái Bình |
93 |
không xét do chuyển CSĐT |
|
II |
Chuyên ngành: Vi sinh vật học |
||||
4. |
Tôn Thất Hữu Đạt |
09/6/1987 Thừa Thiên Huế |
85 |
74 |
159,0 |
5. |
Đặng Văn Tiến |
29/9/1987 Lâm Đồng |
84,4 |
70,5 |
154,9 |
6. |
Phạm Thị Thúy Hoài |
24/10/1980 Quảng Trị |
86,2 |
66,5 |
152,7 |
III |
Chuyên ngành: Hóa sinh học |
||||
7. |
Châu Ngọc Điệp |
03/4/1985 Thanh Hóa |
90,4 |
91 |
181,4 |
8. |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
22/5/1979 Bắc Giang |
93 |
65 |
158,0 |
9. |
Đái Thị Việt Lan |
09/9/1982 Hà Nội |
84,4 |
63 |
147,4 |
10. |
Nguyễn Xuân Thụ |
02/9/1966 Nam Hà |
80 |
50 |
130,0 |
IV |
Sinh lý học người và Động vật |
||||
11. |
Trần Xuân Khôi |
02/01/1988 Thái Bình |
89,8 |
70 |
159,8 |
V |
Sinh lý học thực vật |
|
|
|
|
12. |
Lê Thị Thủy |
14/4/1984 Thanh Hóa |
83,4 |
66 |
149,4 |