Môn học: |
Tiếng anh chuyên ngành nâng cao |
Số tiết: |
60 |
Giáo viên hướng dẫn: |
TS. Nguyễn Trung Nam & TS. Trần Thị Thanh Huyền |
Ngày thi: |
2014 |
STT |
Họ và tên NCS |
Điểm thi |
Ghi chú |
|
Bằng số |
Bằng chữ |
|||
1. |
Bùi Thị Huyền |
8,0 |
Tám |
|
2. |
Nguyễn Thị Yên |
7,5 |
Bảy rưỡi |
|
3. |
La Việt Hồng |
7,0 |
Bảy |
|
4. |
Hà Hồng Hạnh |
8,5 |
Tám rưỡi |
|
5. |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
7,5 |
Bảy rưỡi |
|
6. |
Nguyễn Thị Hoa |
8,5 |
Tám rưỡi |
|
7. |
Nguyễn Quốc Việt |
7,8 |
Bảy phẩy tám |
|
8. |
Vũ Thị Lan |
8,3 |
Tám phẩy ba |
|
9. |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
8,3 |
Tám phẩy ba |
|
10. |
Tạ Thị Bình |
8,0 |
Tám |
|
11. |
Phạm Thanh Huyền |
8,0 |
Tám |
|
12. |
Nguyễn Hồng Thanh |
9,0 |
Chín |
|
13. |
Nguyễn Tiến Dũng |
9,0 |
Chín |
|
|
|
|
|
|
Chứng chỉ môn học nhận tại Phòng 109, nhà A10, Viện Công nghệ sinh học