Thông báo điểm tiếng Anh chuyên ngành NCS Khóa 2012

Môn học:

Tiếng anh chuyên ngành nâng cao

Số tiết:

60

Giáo viên hướng dẫn:

TS. Nguyễn Trung Nam & TS. Trần Thị Thanh Huyền

Ngày thi:

2014

 

STT

Họ và tên NCS

Điểm thi

Ghi chú

Bằng số

Bằng chữ

1.       

Nguyễn Thị Quý

8,5

Tám rưỡi

 

2.       

Cung Thị Ngọc Mai

8,0

Tám

 

3.       

Nguyễn Thị Hồng Gấm

7,8

Bẩy phẩy tám

 

4.       

Nguyễn Thanh Trà

8,0

Tám

 

5.       

Nguyễn Thị Phương Mai

8,5

Tám rưỡi

 

6.       

Lê Thị Thủy

8,0

Tám

 

7.       

Đào Thị Sen

8,3

Tám phẩy ba

 

8.       

Nguyễn Kim Thạch

7,8

Bẩy phẩy tám

 

9.       

Bùi Thị Thanh Mai

7,0

Bẩy

 

10.  

Trịnh Thị Thu Hà

8,0

Tám

 

11.  

Lê Thị Thùy Dương

8,0

Tám

 

12.  

Phan Thị Thu Hiền

7,8

Bẩy phẩy tám

 

13.  

Trịnh Thị Hương

-

-

Chưa học

14.  

Nguyễn Hoài Thu

8,0

Tám

 

15.  

Vũ Thị Quyên

7,0

Bẩy

 

 

 

 

 

 

Xem tiếp...

Thông báo điểm tiếng Anh chuyên ngành NCS Khóa 2011

Môn học:

Tiếng anh chuyên ngành nâng cao

Số tiết:

60

Giáo viên hướng dẫn:

TS. Nguyễn Trung Nam & TS. Trần Thị Thanh Huyền

Ngày thi:

2014

 

STT

Họ và tên NCS

Điểm thi

Ghi chú

Bằng số

Bằng chữ

1.       

Bùi Thị Huyền

8,0

Tám

 

2.       

Nguyễn Thị Yên

7,5

Bảy rưỡi

 

3.       

La Việt Hồng

7,0

Bảy

 

4.       

Hà Hồng Hạnh

8,5

Tám rưỡi

 

5.       

Nguyễn Thị Ngọc Liên

7,5

Bảy rưỡi

 

6.       

Nguyễn Thị Hoa

8,5

Tám rưỡi

 

7.       

Nguyễn Quốc Việt

7,8

Bảy phẩy tám

 

8.       

Vũ Thị Lan

8,3

Tám phẩy ba

 

9.       

Nguyễn Thị Minh Thanh

8,3

Tám phẩy ba

 

10.  

Tạ Thị Bình

8,0

Tám

 

11.  

Phạm Thanh Huyền

8,0

Tám

 

12.  

Nguyễn Hồng Thanh

9,0

Chín

 

13.  

Nguyễn Tiến Dũng

9,0

Chín

 

 

 

 

 

 

Xem tiếp...

Danh sách NCS đăng ký học tập trung năm 2014

STT

Họ và tên

Cơ quan công tác

1.       

Nguyễn Thị Quý

Viện Công nghệ sinh học

2.       

Nguyễn Quốc Việt

Viện Công nghệ sinh học

3.       

Bùi Thị Thanh Mai

Viện Công nghệ sinh học

4.       

Lê Thị Thùy Dương

Viện Công nghệ sinh học

5.       

Phạm Thanh Huyền

Viện Công nghệ sinh học

6.       

Cung Thị Ngọc Mai

Viện Công nghệ sinh học

7.       

Nguyễn Thị Lan Anh

Viện Công nghệ sinh học

8.       

Đỗ Hữu Chí

Viện Công nghệ sinh học

9.       

Trịnh Thị Thu Hà

Viện Công nghệ sinh học

10.  

Nguyễn Thị Yên

Viện Công nghệ sinh học

11.  

Nguyễn Hoài Thu

Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương

12.  

Nguyễn Thanh Trà

Viện Hóa học

13.  

Ngô Văn Quang

Viện Hóa học

14.  

Tạ Thị Bình

Viện Y học lao động và Vệ sinh môi trường

15.  

Huỳnh Hoàng Như Khánh

Viện NC và Ứng dụng công nghệ Nha Trang

16.  

Lê Thị Thủy

Trường Đại học Sư phạm 1 Hà Nội

17.  

Đào Thị Sen

Trường Đại học Sư phạm 1 Hà Nội

18.  

Trịnh Thị Hương

Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên