STT |
Họ và tên thí sinh |
Chuyên ngành |
Điểm hồ sơ |
Điểm bảo vệ đề cương |
Tổng điểm |
1 |
Nguyễn Hoài Thu |
Vi sinh vật học |
90 |
90,4 |
180,4 |
2 |
Lê Thị Thùy Dương |
Hóa sinh học |
90 |
88,0 |
178,0 |
3 |
Trịnh Thị Hương |
Sinh lý học TV |
84 |
94,0 |
178,0 |
4 |
Trịnh Thị Thu Hà |
Vi sinh vật học |
89 |
85,4 |
174,4 |
5 |
Phan Thị Thu Hiền |
Di truyền học |
82 |
87,2 |
169,2 |
6 |
Bùi Thị Thanh Mai |
Vi sinh vật học |
65,5 |
90,8 |
156,3 |
7 |
Vũ Thị Quyên |
Hóa sinh học |
64 |
84,0 |
148,0 |